Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 17-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 07:54 29/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 80 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 72 ngoại tệ tăng giá và 90 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,004.00 -102.00 | 16,100.00 -106.00 | 16,638.00 -128.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,828.00 17,828.00 | 17,972.00 96.00 | 18,243 -333.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,300 34.00 | 24,651 239.00 | 25,273 3.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,523.00 12.00 | 3,639.00 -12.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,416.54 -5.46 | 3,548.03 -65.97 |
Euro | EUR | 25,613 5.00 | 25,716 5.00 | 26,100 -22.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,551 -219.00 | 30,828 -72.00 | 31,293 -17.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,857.00 72.00 | 2,877.00 34.90 | 2,959.00 -35.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.55 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.39 1.39 | 317.65 0.65 |
Yên Nhật | JPY | 19,373 19,179 | 19,583 19,387 | 20,157 19,953 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.54 | 0.00 -5.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.50 16.50 | 18.33 0.42 | 20.10 0.85 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,081 | 78,098 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.31 0.25 | 2.26 0.24 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,049.00 | 1,091.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,080.21 | 5,300.00 5,300.00 | 5,770.00 192.16 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 58.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,528.74 3.74 | 0.00 -2,645.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,185.00 87.00 | 15,277.00 26.00 | 15,649.00 -171.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 465.00 17.00 | 484.00 7.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 270.00 -27.31 | 347.00 15.41 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,034.73 | 6,277.16 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,476.00 | 0.00 -2,558.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,433.00 -177.00 | 16,594.00 -166.00 | 17,115.00 145.00 |
Bạc Thái | THB | 604.00 -56.00 | 667.00 4.00 | 719.00 16.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 744.88 744.88 | 0.00 -796.00 | 846.76 -46.24 |
Đô la Mỹ | USD | 22,570 -15.00 | 22,570 -35.00 | 22,950 88.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 6,092,000 | 6,080,000 | 6,168,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,335.00 | 1,389.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.